1 currency-names.BIF sang Shilling Uganda

Đổi tiền BIF sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bif
1 ugx

FBu1,000 BIF = Ush1,312 UGX

Mid-market exchange rate at 16:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Shilling Uganda
1 BIF1.31218 UGX
5 BIF6.56090 UGX
10 BIF13.12180 UGX
20 BIF26.24360 UGX
50 BIF65.60900 UGX
100 BIF131.21800 UGX
250 BIF328.04500 UGX
500 BIF656.09000 UGX
1000 BIF1,312.18000 UGX
2000 BIF2,624.36000 UGX
5000 BIF6,560.90000 UGX
10000 BIF13,121.80000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Burundi
1 UGX0.76209 BIF
5 UGX3.81047 BIF
10 UGX7.62093 BIF
20 UGX15.24186 BIF
50 UGX38.10465 BIF
100 UGX76.20930 BIF
250 UGX190.52325 BIF
500 UGX381.04650 BIF
1000 UGX762.09300 BIF
2000 UGX1,524.18600 BIF
5000 UGX3,810.46500 BIF
10000 UGX7,620.93000 BIF