50 Shilling Uganda sang currency-names.BIF

Đổi tiền UGX sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ugx
38 bif

Ush1,000 UGX = FBu0,7514 BIF

Mid-market exchange rate at 16:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Burundi
1 UGX0.75144 BIF
5 UGX3.75717 BIF
10 UGX7.51435 BIF
20 UGX15.02870 BIF
50 UGX37.57175 BIF
100 UGX75.14350 BIF
250 UGX187.85875 BIF
500 UGX375.71750 BIF
1000 UGX751.43500 BIF
2000 UGX1,502.87000 BIF
5000 UGX3,757.17500 BIF
10000 UGX7,514.35000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Shilling Uganda
1 BIF1.33079 UGX
5 BIF6.65395 UGX
10 BIF13.30790 UGX
20 BIF26.61580 UGX
50 BIF66.53950 UGX
100 BIF133.07900 UGX
250 BIF332.69750 UGX
500 BIF665.39500 UGX
1000 BIF1,330.79000 UGX
2000 BIF2,661.58000 UGX
5000 BIF6,653.95000 UGX
10000 BIF13,307.90000 UGX