10 nghìn currency-names.BIF sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền BIF sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bif
13,35 pen

FBu1,000 BIF = S/.0,001335 PEN

Mid-market exchange rate at 02:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Nuevo Sol Peru
1 BIF0.00133 PEN
5 BIF0.00667 PEN
10 BIF0.01335 PEN
20 BIF0.02669 PEN
50 BIF0.06673 PEN
100 BIF0.13346 PEN
250 BIF0.33365 PEN
500 BIF0.66731 PEN
1000 BIF1.33461 PEN
2000 BIF2.66922 PEN
5000 BIF6.67305 PEN
10000 BIF13.34610 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Franc Burundi
1 PEN749.28300 BIF
5 PEN3,746.41500 BIF
10 PEN7,492.83000 BIF
20 PEN14,985.66000 BIF
50 PEN37,464.15000 BIF
100 PEN74,928.30000 BIF
250 PEN187,320.75000 BIF
500 PEN374,641.50000 BIF
1000 PEN749,283.00000 BIF
2000 PEN1,498,566.00000 BIF
5000 PEN3,746,415.00000 BIF
10000 PEN7,492,830.00000 BIF