10 nghìn Nuevo sol Peru sang currency-names.BIF

Đổi tiền PEN sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pen
7.714.980 bif

S/.1,000 PEN = FBu771,5 BIF

Mid-market exchange rate at 22:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Franc Burundi
1 PEN771.49800 BIF
5 PEN3,857.49000 BIF
10 PEN7,714.98000 BIF
20 PEN15,429.96000 BIF
50 PEN38,574.90000 BIF
100 PEN77,149.80000 BIF
250 PEN192,874.50000 BIF
500 PEN385,749.00000 BIF
1000 PEN771,498.00000 BIF
2000 PEN1,542,996.00000 BIF
5000 PEN3,857,490.00000 BIF
10000 PEN7,714,980.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Nuevo Sol Peru
1 BIF0.00130 PEN
5 BIF0.00648 PEN
10 BIF0.01296 PEN
20 BIF0.02592 PEN
50 BIF0.06481 PEN
100 BIF0.12962 PEN
250 BIF0.32405 PEN
500 BIF0.64809 PEN
1000 BIF1.29618 PEN
2000 BIF2.59236 PEN
5000 BIF6.48090 PEN
10000 BIF12.96180 PEN