currency-names.BIF sang Peso Colombia

Đổi tiền BIF sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bif
1.361,77 cop

FBu1,000 BIF = $1,362 COP

Mid-market exchange rate at 20:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Peso Colombia
1 BIF1.36177 COP
5 BIF6.80885 COP
10 BIF13.61770 COP
20 BIF27.23540 COP
50 BIF68.08850 COP
100 BIF136.17700 COP
250 BIF340.44250 COP
500 BIF680.88500 COP
1000 BIF1,361.77000 COP
2000 BIF2,723.54000 COP
5000 BIF6,808.85000 COP
10000 BIF13,617.70000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Franc Burundi
1 COP0.73434 BIF
5 COP3.67168 BIF
10 COP7.34336 BIF
20 COP14.68672 BIF
50 COP36.71680 BIF
100 COP73.43360 BIF
250 COP183.58400 BIF
500 COP367.16800 BIF
1000 COP734.33600 BIF
2000 COP1,468.67200 BIF
5000 COP3,671.68000 BIF
10000 COP7,343.36000 BIF