10 Peso Colombia sang currency-names.BIF

Đổi tiền COP sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cop
7 bif

$1,000 COP = FBu0,7417 BIF

Mid-market exchange rate at 00:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Franc Burundi
1 COP0.74172 BIF
5 COP3.70861 BIF
10 COP7.41722 BIF
20 COP14.83444 BIF
50 COP37.08610 BIF
100 COP74.17220 BIF
250 COP185.43050 BIF
500 COP370.86100 BIF
1000 COP741.72200 BIF
2000 COP1,483.44400 BIF
5000 COP3,708.61000 BIF
10000 COP7,417.22000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Peso Colombia
1 BIF1.34821 COP
5 BIF6.74105 COP
10 BIF13.48210 COP
20 BIF26.96420 COP
50 BIF67.41050 COP
100 BIF134.82100 COP
250 BIF337.05250 COP
500 BIF674.10500 COP
1000 BIF1,348.21000 COP
2000 BIF2,696.42000 COP
5000 BIF6,741.05000 COP
10000 BIF13,482.10000 COP