50 currency-names.BIF sang Peso Colombia

Đổi tiền BIF sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bif
66,70 cop

FBu1,000 BIF = $1,334 COP

Mid-market exchange rate at 20:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Peso Colombia
1 BIF1.33392 COP
5 BIF6.66960 COP
10 BIF13.33920 COP
20 BIF26.67840 COP
50 BIF66.69600 COP
100 BIF133.39200 COP
250 BIF333.48000 COP
500 BIF666.96000 COP
1000 BIF1,333.92000 COP
2000 BIF2,667.84000 COP
5000 BIF6,669.60000 COP
10000 BIF13,339.20000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Franc Burundi
1 COP0.74967 BIF
5 COP3.74834 BIF
10 COP7.49667 BIF
20 COP14.99334 BIF
50 COP37.48335 BIF
100 COP74.96670 BIF
250 COP187.41675 BIF
500 COP374.83350 BIF
1000 COP749.66700 BIF
2000 COP1,499.33400 BIF
5000 COP3,748.33500 BIF
10000 COP7,496.67000 BIF