1 nghìn currency-names.BIF sang Đô-la Úc

Đổi tiền BIF sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bif
0,53 aud

FBu1,000 BIF = A$0,0005339 AUD

Mid-market exchange rate at 23:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Đô-la Úc
1 BIF0.00053 AUD
5 BIF0.00267 AUD
10 BIF0.00534 AUD
20 BIF0.01068 AUD
50 BIF0.02670 AUD
100 BIF0.05339 AUD
250 BIF0.13348 AUD
500 BIF0.26696 AUD
1000 BIF0.53392 AUD
2000 BIF1.06783 AUD
5000 BIF2.66958 AUD
10000 BIF5.33915 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc Burundi
1 AUD1,872.96000 BIF
5 AUD9,364.80000 BIF
10 AUD18,729.60000 BIF
20 AUD37,459.20000 BIF
50 AUD93,648.00000 BIF
100 AUD187,296.00000 BIF
250 AUD468,240.00000 BIF
500 AUD936,480.00000 BIF
1000 AUD1,872,960.00000 BIF
2000 AUD3,745,920.00000 BIF
5000 AUD9,364,800.00000 BIF
10000 AUD18,729,600.00000 BIF