Dinar Bahrain sang currency-names.LYD

Đổi tiền BHD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
12.893 lyd

.د.ب1,000 BHD = د .12,89 LYD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Dinar Libya
1 BHD12.89300 LYD
5 BHD64.46500 LYD
10 BHD128.93000 LYD
20 BHD257.86000 LYD
50 BHD644.65000 LYD
100 BHD1,289.30000 LYD
250 BHD3,223.25000 LYD
500 BHD6,446.50000 LYD
1000 BHD12,893.00000 LYD
2000 BHD25,786.00000 LYD
5000 BHD64,465.00000 LYD
10000 BHD128,930.00000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Dinar Bahrain
1 LYD0.07756 BHD
5 LYD0.38781 BHD
10 LYD0.77562 BHD
20 LYD1.55123 BHD
50 LYD3.87808 BHD
100 LYD7.75616 BHD
250 LYD19.39040 BHD
500 LYD38.78080 BHD
1000 LYD77.56160 BHD
2000 LYD155.12320 BHD
5000 LYD387.80800 BHD
10000 LYD775.61600 BHD