Dinar Bahrain sang Florin Aruba

Đổi tiền BHD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
4.746,12 awg

1,000 BHD = 4,746 AWG

Mid-market exchange rate at 15:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Florin Aruba
1 BHD4.74612 AWG
5 BHD23.73060 AWG
10 BHD47.46120 AWG
20 BHD94.92240 AWG
50 BHD237.30600 AWG
100 BHD474.61200 AWG
250 BHD1,186.53000 AWG
500 BHD2,373.06000 AWG
1000 BHD4,746.12000 AWG
2000 BHD9,492.24000 AWG
5000 BHD23,730.60000 AWG
10000 BHD47,461.20000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dinar Bahrain
1 AWG0.21070 BHD
5 AWG1.05349 BHD
10 AWG2.10698 BHD
20 AWG4.21396 BHD
50 AWG10.53490 BHD
100 AWG21.06980 BHD
250 AWG52.67450 BHD
500 AWG105.34900 BHD
1000 AWG210.69800 BHD
2000 AWG421.39600 BHD
5000 AWG1,053.49000 BHD
10000 AWG2,106.98000 BHD