Taka Bangladesh sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền BDT sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
100,22 tjs

1,000 BDT = 0,1002 TJS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Somoni Tajikistan
1 BDT0.10022 TJS
5 BDT0.50112 TJS
10 BDT1.00224 TJS
20 BDT2.00448 TJS
50 BDT5.01120 TJS
100 BDT10.02240 TJS
250 BDT25.05600 TJS
500 BDT50.11200 TJS
1000 BDT100.22400 TJS
2000 BDT200.44800 TJS
5000 BDT501.12000 TJS
10000 BDT1,002.24000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Taka Bangladesh
1 TJS9.97764 BDT
5 TJS49.88820 BDT
10 TJS99.77640 BDT
20 TJS199.55280 BDT
50 TJS498.88200 BDT
100 TJS997.76400 BDT
250 TJS2,494.41000 BDT
500 TJS4,988.82000 BDT
1000 TJS9,977.64000 BDT
2000 TJS19,955.28000 BDT
5000 TJS49,888.20000 BDT
10000 TJS99,776.40000 BDT