1 nghìn Đô-la Barbados sang Lev Bungari

Đổi tiền BBD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bbd
914,55 bgn

Bds$1,000 BBD = лв0,9146 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Lev Bungari
1 BBD0.91455 BGN
5 BBD4.57275 BGN
10 BBD9.14550 BGN
20 BBD18.29100 BGN
50 BBD45.72750 BGN
100 BBD91.45500 BGN
250 BBD228.63750 BGN
500 BBD457.27500 BGN
1000 BBD914.55000 BGN
2000 BBD1,829.10000 BGN
5000 BBD4,572.75000 BGN
10000 BBD9,145.50000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Barbados
1 BGN1.09343 BBD
5 BGN5.46715 BBD
10 BGN10.93430 BBD
20 BGN21.86860 BBD
50 BGN54.67150 BBD
100 BGN109.34300 BBD
250 BGN273.35750 BBD
500 BGN546.71500 BBD
1000 BGN1,093.43000 BBD
2000 BGN2,186.86000 BBD
5000 BGN5,467.15000 BBD
10000 BGN10,934.30000 BBD