Florin Aruba sang Kwacha Zambia

Đổi tiền AWG sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
15.269,40 zmw

ƒ1,000 AWG = ZK15,27 ZMW

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / ZMW
1 AWG15.26940 ZMW
5 AWG76.34700 ZMW
10 AWG152.69400 ZMW
20 AWG305.38800 ZMW
50 AWG763.47000 ZMW
100 AWG1,526.94000 ZMW
250 AWG3,817.35000 ZMW
500 AWG7,634.70000 ZMW
1000 AWG15,269.40000 ZMW
2000 AWG30,538.80000 ZMW
5000 AWG76,347.00000 ZMW
10000 AWG152,694.00000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Florin Aruba
1 ZMW0.06549 AWG
5 ZMW0.32745 AWG
10 ZMW0.65490 AWG
20 ZMW1.30981 AWG
50 ZMW3.27452 AWG
100 ZMW6.54903 AWG
250 ZMW16.37258 AWG
500 ZMW32.74515 AWG
1000 ZMW65.49030 AWG
2000 ZMW130.98060 AWG
5000 ZMW327.45150 AWG
10000 ZMW654.90300 AWG