20 Kwacha Zambia sang Florin Aruba

Đổi tiền ZMW sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 zmw
1,36 awg

ZK1,000 ZMW = ƒ0,06810 AWG

Mid-market exchange rate at 01:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Florin Aruba
1 ZMW0.06810 AWG
5 ZMW0.34052 AWG
10 ZMW0.68105 AWG
20 ZMW1.36210 AWG
50 ZMW3.40525 AWG
100 ZMW6.81049 AWG
250 ZMW17.02623 AWG
500 ZMW34.05245 AWG
1000 ZMW68.10490 AWG
2000 ZMW136.20980 AWG
5000 ZMW340.52450 AWG
10000 ZMW681.04900 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / ZMW
1 AWG14.68320 ZMW
5 AWG73.41600 ZMW
10 AWG146.83200 ZMW
20 AWG293.66400 ZMW
50 AWG734.16000 ZMW
100 AWG1,468.32000 ZMW
250 AWG3,670.80000 ZMW
500 AWG7,341.60000 ZMW
1000 AWG14,683.20000 ZMW
2000 AWG29,366.40000 ZMW
5000 AWG73,416.00000 ZMW
10000 AWG146,832.00000 ZMW