Florin Aruba sang Shilling Tanzania

Đổi tiền AWG sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
1.445.360 tzs

ƒ1,000 AWG = tzs1.445 TZS

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Shilling Tanzania
1 AWG1,445.36000 TZS
5 AWG7,226.80000 TZS
10 AWG14,453.60000 TZS
20 AWG28,907.20000 TZS
50 AWG72,268.00000 TZS
100 AWG144,536.00000 TZS
250 AWG361,340.00000 TZS
500 AWG722,680.00000 TZS
1000 AWG1,445,360.00000 TZS
2000 AWG2,890,720.00000 TZS
5000 AWG7,226,800.00000 TZS
10000 AWG14,453,600.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Florin Aruba
1 TZS0.00069 AWG
5 TZS0.00346 AWG
10 TZS0.00692 AWG
20 TZS0.01384 AWG
50 TZS0.03459 AWG
100 TZS0.06919 AWG
250 TZS0.17297 AWG
500 TZS0.34594 AWG
1000 TZS0.69187 AWG
2000 TZS1.38374 AWG
5000 TZS3.45935 AWG
10000 TZS6.91870 AWG