Florin Aruba sang Colon El Salvador

Đổi tiền AWG sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
4.888,27 svc

1,000 AWG = 4,888 SVC

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Colon El Salvador
1 AWG4.88827 SVC
5 AWG24.44135 SVC
10 AWG48.88270 SVC
20 AWG97.76540 SVC
50 AWG244.41350 SVC
100 AWG488.82700 SVC
250 AWG1,222.06750 SVC
500 AWG2,444.13500 SVC
1000 AWG4,888.27000 SVC
2000 AWG9,776.54000 SVC
5000 AWG24,441.35000 SVC
10000 AWG48,882.70000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Florin Aruba
1 SVC0.20457 AWG
5 SVC1.02286 AWG
10 SVC2.04571 AWG
20 SVC4.09142 AWG
50 SVC10.22855 AWG
100 SVC20.45710 AWG
250 SVC51.14275 AWG
500 SVC102.28550 AWG
1000 SVC204.57100 AWG
2000 SVC409.14200 AWG
5000 SVC1,022.85500 AWG
10000 SVC2,045.71000 AWG