Florin Aruba sang Rupee Seychelles

Đổi tiền AWG sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
7.623,58 scr

1,000 AWG = 7,624 SCR

Mid-market exchange rate at 11:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rupee Seychelles
1 AWG7.62358 SCR
5 AWG38.11790 SCR
10 AWG76.23580 SCR
20 AWG152.47160 SCR
50 AWG381.17900 SCR
100 AWG762.35800 SCR
250 AWG1,905.89500 SCR
500 AWG3,811.79000 SCR
1000 AWG7,623.58000 SCR
2000 AWG15,247.16000 SCR
5000 AWG38,117.90000 SCR
10000 AWG76,235.80000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Florin Aruba
1 SCR0.13117 AWG
5 SCR0.65586 AWG
10 SCR1.31172 AWG
20 SCR2.62344 AWG
50 SCR6.55860 AWG
100 SCR13.11720 AWG
250 SCR32.79300 AWG
500 SCR65.58600 AWG
1000 SCR131.17200 AWG
2000 SCR262.34400 AWG
5000 SCR655.86000 AWG
10000 SCR1,311.72000 AWG