Florin Aruba sang Peso Colombia

Đổi tiền AWG sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
2.158.160 cop

1,000 AWG = 2.158 COP

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Peso Colombia
1 AWG2,158.16000 COP
5 AWG10,790.80000 COP
10 AWG21,581.60000 COP
20 AWG43,163.20000 COP
50 AWG107,908.00000 COP
100 AWG215,816.00000 COP
250 AWG539,540.00000 COP
500 AWG1,079,080.00000 COP
1000 AWG2,158,160.00000 COP
2000 AWG4,316,320.00000 COP
5000 AWG10,790,800.00000 COP
10000 AWG21,581,600.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Florin Aruba
1 COP0.00046 AWG
5 COP0.00232 AWG
10 COP0.00463 AWG
20 COP0.00927 AWG
50 COP0.02317 AWG
100 COP0.04634 AWG
250 COP0.11584 AWG
500 COP0.23168 AWG
1000 COP0.46336 AWG
2000 COP0.92672 AWG
5000 COP2.31679 AWG
10000 COP4.63358 AWG