Florin Aruba sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền AWG sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
949,80 azn

1,000 AWG = 0,9498 AZN

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Manat Azerbaijan
1 AWG0.94980 AZN
5 AWG4.74902 AZN
10 AWG9.49804 AZN
20 AWG18.99608 AZN
50 AWG47.49020 AZN
100 AWG94.98040 AZN
250 AWG237.45100 AZN
500 AWG474.90200 AZN
1000 AWG949.80400 AZN
2000 AWG1,899.60800 AZN
5000 AWG4,749.02000 AZN
10000 AWG9,498.04000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Florin Aruba
1 AZN1.05285 AWG
5 AZN5.26425 AWG
10 AZN10.52850 AWG
20 AZN21.05700 AWG
50 AZN52.64250 AWG
100 AZN105.28500 AWG
250 AZN263.21250 AWG
500 AZN526.42500 AWG
1000 AZN1,052.85000 AWG
2000 AZN2,105.70000 AWG
5000 AZN5,264.25000 AWG
10000 AZN10,528.50000 AWG