Kwanza Angola sang Shilling Uganda

Đổi tiền AOA sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aoa
4.520 ugx

1,000 AOA = 4,520 UGX

Mid-market exchange rate at 04:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwanza Angola sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AOA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AOA sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Shilling Uganda
1 AOA4.51978 UGX
5 AOA22.59890 UGX
10 AOA45.19780 UGX
20 AOA90.39560 UGX
50 AOA225.98900 UGX
100 AOA451.97800 UGX
250 AOA1,129.94500 UGX
500 AOA2,259.89000 UGX
1000 AOA4,519.78000 UGX
2000 AOA9,039.56000 UGX
5000 AOA22,598.90000 UGX
10000 AOA45,197.80000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Kwanza Angola
1 UGX0.22125 AOA
5 UGX1.10625 AOA
10 UGX2.21250 AOA
20 UGX4.42500 AOA
50 UGX11.06250 AOA
100 UGX22.12500 AOA
250 UGX55.31250 AOA
500 UGX110.62500 AOA
1000 UGX221.25000 AOA
2000 UGX442.50000 AOA
5000 UGX1,106.25000 AOA
10000 UGX2,212.50000 AOA