50 Shilling Uganda sang Kwanza Angola

Đổi tiền UGX sang AOA theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ugx
11,05 aoa

Ush1,000 UGX = Kz0,2210 AOA

Mid-market exchange rate at 23:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Kwanza Angola

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AOA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang AOA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Kwanza Angola
1 UGX0.22101 AOA
5 UGX1.10503 AOA
10 UGX2.21006 AOA
20 UGX4.42012 AOA
50 UGX11.05030 AOA
100 UGX22.10060 AOA
250 UGX55.25150 AOA
500 UGX110.50300 AOA
1000 UGX221.00600 AOA
2000 UGX442.01200 AOA
5000 UGX1,105.03000 AOA
10000 UGX2,210.06000 AOA
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Shilling Uganda
1 AOA4.52476 UGX
5 AOA22.62380 UGX
10 AOA45.24760 UGX
20 AOA90.49520 UGX
50 AOA226.23800 UGX
100 AOA452.47600 UGX
250 AOA1,131.19000 UGX
500 AOA2,262.38000 UGX
1000 AOA4,524.76000 UGX
2000 AOA9,049.52000 UGX
5000 AOA22,623.80000 UGX
10000 AOA45,247.60000 UGX