Kwanza Angola sang Shilling Tanzania

Đổi tiền AOA sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aoa
3.063,29 tzs

1,000 AOA = 3,063 TZS

Mid-market exchange rate at 10:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwanza Angola sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AOA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AOA sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Shilling Tanzania
1 AOA3.06329 TZS
5 AOA15.31645 TZS
10 AOA30.63290 TZS
20 AOA61.26580 TZS
50 AOA153.16450 TZS
100 AOA306.32900 TZS
250 AOA765.82250 TZS
500 AOA1,531.64500 TZS
1000 AOA3,063.29000 TZS
2000 AOA6,126.58000 TZS
5000 AOA15,316.45000 TZS
10000 AOA30,632.90000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Kwanza Angola
1 TZS0.32645 AOA
5 TZS1.63223 AOA
10 TZS3.26447 AOA
20 TZS6.52894 AOA
50 TZS16.32235 AOA
100 TZS32.64470 AOA
250 TZS81.61175 AOA
500 TZS163.22350 AOA
1000 TZS326.44700 AOA
2000 TZS652.89400 AOA
5000 TZS1,632.23500 AOA
10000 TZS3,264.47000 AOA