1 Shilling Tanzania sang Kwanza Angola

Đổi tiền TZS sang AOA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tzs
0,33 aoa

tzs1,000 TZS = Kz0,3254 AOA

Mid-market exchange rate at 06:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Kwanza Angola

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AOA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang AOA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Kwanza Angola
1 TZS0.32542 AOA
5 TZS1.62709 AOA
10 TZS3.25418 AOA
20 TZS6.50836 AOA
50 TZS16.27090 AOA
100 TZS32.54180 AOA
250 TZS81.35450 AOA
500 TZS162.70900 AOA
1000 TZS325.41800 AOA
2000 TZS650.83600 AOA
5000 TZS1,627.09000 AOA
10000 TZS3,254.18000 AOA
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Shilling Tanzania
1 AOA3.07297 TZS
5 AOA15.36485 TZS
10 AOA30.72970 TZS
20 AOA61.45940 TZS
50 AOA153.64850 TZS
100 AOA307.29700 TZS
250 AOA768.24250 TZS
500 AOA1,536.48500 TZS
1000 AOA3,072.97000 TZS
2000 AOA6,145.94000 TZS
5000 AOA15,364.85000 TZS
10000 AOA30,729.70000 TZS