1 nghìn Guilder Antille thuộc Hà Lan sang currency-names.VES

Đổi tiền ANG sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ang
20.296,80 ves

ƒ1,000 ANG = Bs.20,30 VES

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / currency.VES
1 ANG20.29680 VES
5 ANG101.48400 VES
10 ANG202.96800 VES
20 ANG405.93600 VES
50 ANG1,014.84000 VES
100 ANG2,029.68000 VES
250 ANG5,074.20000 VES
500 ANG10,148.40000 VES
1000 ANG20,296.80000 VES
2000 ANG40,593.60000 VES
5000 ANG101,484.00000 VES
10000 ANG202,968.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 VES0.04927 ANG
5 VES0.24634 ANG
10 VES0.49269 ANG
20 VES0.98538 ANG
50 VES2.46344 ANG
100 VES4.92689 ANG
250 VES12.31722 ANG
500 VES24.63445 ANG
1000 VES49.26890 ANG
2000 VES98.53780 ANG
5000 VES246.34450 ANG
10000 VES492.68900 ANG