Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Rial Oman

Đổi tiền ANG sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ang
215,073 omr

1,000 ANG = 0,2151 OMR

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Rial Oman
1 ANG0.21507 OMR
5 ANG1.07537 OMR
10 ANG2.15073 OMR
20 ANG4.30146 OMR
50 ANG10.75365 OMR
100 ANG21.50730 OMR
250 ANG53.76825 OMR
500 ANG107.53650 OMR
1000 ANG215.07300 OMR
2000 ANG430.14600 OMR
5000 ANG1,075.36500 OMR
10000 ANG2,150.73000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 OMR4.64959 ANG
5 OMR23.24795 ANG
10 OMR46.49590 ANG
20 OMR92.99180 ANG
50 OMR232.47950 ANG
100 OMR464.95900 ANG
250 OMR1,162.39750 ANG
500 OMR2,324.79500 ANG
1000 OMR4,649.59000 ANG
2000 OMR9,299.18000 ANG
5000 OMR23,247.95000 ANG
10000 OMR46,495.90000 ANG