Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Krone Na Uy

Đổi tiền ANG sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ang
6.143,04 nok

ƒ1,000 ANG = kr6,143 NOK

Mid-market exchange rate at 22:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Krone Na Uy
1 ANG6.14304 NOK
5 ANG30.71520 NOK
10 ANG61.43040 NOK
20 ANG122.86080 NOK
50 ANG307.15200 NOK
100 ANG614.30400 NOK
250 ANG1,535.76000 NOK
500 ANG3,071.52000 NOK
1000 ANG6,143.04000 NOK
2000 ANG12,286.08000 NOK
5000 ANG30,715.20000 NOK
10000 ANG61,430.40000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 NOK0.16279 ANG
5 NOK0.81393 ANG
10 NOK1.62786 ANG
20 NOK3.25572 ANG
50 NOK8.13930 ANG
100 NOK16.27860 ANG
250 NOK40.69650 ANG
500 NOK81.39300 ANG
1000 NOK162.78600 ANG
2000 NOK325.57200 ANG
5000 NOK813.93000 ANG
10000 NOK1,627.86000 ANG