Dram Armenia sang currency-names.SDG

Đổi tiền AMD sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
1.504,35 sdg

֏1,000 AMD = ج.س.1,504 SDG

Mid-market exchange rate at 05:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Bảng Sudan
1 AMD1.50435 SDG
5 AMD7.52175 SDG
10 AMD15.04350 SDG
20 AMD30.08700 SDG
50 AMD75.21750 SDG
100 AMD150.43500 SDG
250 AMD376.08750 SDG
500 AMD752.17500 SDG
1000 AMD1,504.35000 SDG
2000 AMD3,008.70000 SDG
5000 AMD7,521.75000 SDG
10000 AMD15,043.50000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Dram Armenia
1 SDG0.66474 AMD
5 SDG3.32371 AMD
10 SDG6.64741 AMD
20 SDG13.29482 AMD
50 SDG33.23705 AMD
100 SDG66.47410 AMD
250 SDG166.18525 AMD
500 SDG332.37050 AMD
1000 SDG664.74100 AMD
2000 SDG1,329.48200 AMD
5000 SDG3,323.70500 AMD
10000 SDG6,647.41000 AMD