250 Dram Armenia sang currency-names.SDG

Đổi tiền AMD sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 amd
376,90 sdg

֏1,000 AMD = ج.س.1,508 SDG

Mid-market exchange rate at 07:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Bảng Sudan
1 AMD1.50761 SDG
5 AMD7.53805 SDG
10 AMD15.07610 SDG
20 AMD30.15220 SDG
50 AMD75.38050 SDG
100 AMD150.76100 SDG
250 AMD376.90250 SDG
500 AMD753.80500 SDG
1000 AMD1,507.61000 SDG
2000 AMD3,015.22000 SDG
5000 AMD7,538.05000 SDG
10000 AMD15,076.10000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Dram Armenia
1 SDG0.66330 AMD
5 SDG3.31652 AMD
10 SDG6.63304 AMD
20 SDG13.26608 AMD
50 SDG33.16520 AMD
100 SDG66.33040 AMD
250 SDG165.82600 AMD
500 SDG331.65200 AMD
1000 SDG663.30400 AMD
2000 SDG1,326.60800 AMD
5000 SDG3,316.52000 AMD
10000 SDG6,633.04000 AMD