50 Dram Armenia sang currency-names.SDG

Đổi tiền AMD sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 amd
77,16 sdg

֏1,000 AMD = ج.س.1,543 SDG

Mid-market exchange rate at 01:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Bảng Sudan
1 AMD1.54326 SDG
5 AMD7.71630 SDG
10 AMD15.43260 SDG
20 AMD30.86520 SDG
50 AMD77.16300 SDG
100 AMD154.32600 SDG
250 AMD385.81500 SDG
500 AMD771.63000 SDG
1000 AMD1,543.26000 SDG
2000 AMD3,086.52000 SDG
5000 AMD7,716.30000 SDG
10000 AMD15,432.60000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Dram Armenia
1 SDG0.64798 AMD
5 SDG3.23991 AMD
10 SDG6.47981 AMD
20 SDG12.95962 AMD
50 SDG32.39905 AMD
100 SDG64.79810 AMD
250 SDG161.99525 AMD
500 SDG323.99050 AMD
1000 SDG647.98100 AMD
2000 SDG1,295.96200 AMD
5000 SDG3,239.90500 AMD
10000 SDG6,479.81000 AMD