50 Dram Armenia sang currency-names.ERN

Đổi tiền AMD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 amd
1,94 ern

֏1,000 AMD = Nfk0,03877 ERN

Mid-market exchange rate at 09:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Nakfa Eritrea
1 AMD0.03877 ERN
5 AMD0.19386 ERN
10 AMD0.38772 ERN
20 AMD0.77544 ERN
50 AMD1.93860 ERN
100 AMD3.87720 ERN
250 AMD9.69300 ERN
500 AMD19.38600 ERN
1000 AMD38.77200 ERN
2000 AMD77.54400 ERN
5000 AMD193.86000 ERN
10000 AMD387.72000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dram Armenia
1 ERN25.79180 AMD
5 ERN128.95900 AMD
10 ERN257.91800 AMD
20 ERN515.83600 AMD
50 ERN1,289.59000 AMD
100 ERN2,579.18000 AMD
250 ERN6,447.95000 AMD
500 ERN12,895.90000 AMD
1000 ERN25,791.80000 AMD
2000 ERN51,583.60000 AMD
5000 ERN128,959.00000 AMD
10000 ERN257,918.00000 AMD