10 Dram Armenia sang currency-names.ERN

Đổi tiền AMD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 amd
0,39 ern

֏1,000 AMD = Nfk0,03867 ERN

Mid-market exchange rate at 19:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Nakfa Eritrea
1 AMD0.03867 ERN
5 AMD0.19335 ERN
10 AMD0.38670 ERN
20 AMD0.77341 ERN
50 AMD1.93352 ERN
100 AMD3.86704 ERN
250 AMD9.66760 ERN
500 AMD19.33520 ERN
1000 AMD38.67040 ERN
2000 AMD77.34080 ERN
5000 AMD193.35200 ERN
10000 AMD386.70400 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dram Armenia
1 ERN25.85960 AMD
5 ERN129.29800 AMD
10 ERN258.59600 AMD
20 ERN517.19200 AMD
50 ERN1,292.98000 AMD
100 ERN2,585.96000 AMD
250 ERN6,464.90000 AMD
500 ERN12,929.80000 AMD
1000 ERN25,859.60000 AMD
2000 ERN51,719.20000 AMD
5000 ERN129,298.00000 AMD
10000 ERN258,596.00000 AMD