Lek Albania sang Florin Aruba

Đổi tiền ALL sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 all
19,01 awg

Lek1,000 ALL = ƒ0,01901 AWG

Mid-market exchange rate at 23:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Florin Aruba
1 ALL0.01901 AWG
5 ALL0.09503 AWG
10 ALL0.19007 AWG
20 ALL0.38014 AWG
50 ALL0.95034 AWG
100 ALL1.90068 AWG
250 ALL4.75170 AWG
500 ALL9.50340 AWG
1000 ALL19.00680 AWG
2000 ALL38.01360 AWG
5000 ALL95.03400 AWG
10000 ALL190.06800 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Lek Albania
1 AWG52.61280 ALL
5 AWG263.06400 ALL
10 AWG526.12800 ALL
20 AWG1,052.25600 ALL
50 AWG2,630.64000 ALL
100 AWG5,261.28000 ALL
250 AWG13,153.20000 ALL
500 AWG26,306.40000 ALL
1000 AWG52,612.80000 ALL
2000 AWG105,225.60000 ALL
5000 AWG263,064.00000 ALL
10000 AWG526,128.00000 ALL