5.000 currency-names.AFN sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền AFN sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 afn
328,66 myr

؋1,000 AFN = RM0,06573 MYR

Mid-market exchange rate at 17:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Ringgit Malaysia
1 AFN0.06573 MYR
5 AFN0.32866 MYR
10 AFN0.65731 MYR
20 AFN1.31462 MYR
50 AFN3.28656 MYR
100 AFN6.57311 MYR
250 AFN16.43278 MYR
500 AFN32.86555 MYR
1000 AFN65.73110 MYR
2000 AFN131.46220 MYR
5000 AFN328.65550 MYR
10000 AFN657.31100 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Afghani Afghanistan
1 MYR15.21350 AFN
5 MYR76.06750 AFN
10 MYR152.13500 AFN
20 MYR304.27000 AFN
50 MYR760.67500 AFN
100 MYR1,521.35000 AFN
250 MYR3,803.37500 AFN
500 MYR7,606.75000 AFN
1000 MYR15,213.50000 AFN
2000 MYR30,427.00000 AFN
5000 MYR76,067.50000 AFN
10000 MYR152,135.00000 AFN