1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.ERN

Đổi tiền AED sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aed
4,08 ern

د.إ1,000 AED = Nfk4,084 ERN

Mid-market exchange rate at 10:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Nakfa Eritrea
1 AED4.08397 ERN
5 AED20.41985 ERN
10 AED40.83970 ERN
20 AED81.67940 ERN
50 AED204.19850 ERN
100 AED408.39700 ERN
250 AED1,020.99250 ERN
500 AED2,041.98500 ERN
1000 AED4,083.97000 ERN
2000 AED8,167.94000 ERN
5000 AED20,419.85000 ERN
10000 AED40,839.70000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 ERN0.24486 AED
5 ERN1.22430 AED
10 ERN2.44860 AED
20 ERN4.89720 AED
50 ERN12.24300 AED
100 ERN24.48600 AED
250 ERN61.21500 AED
500 ERN122.43000 AED
1000 ERN244.86000 AED
2000 ERN489.72000 AED
5000 ERN1,224.30000 AED
10000 ERN2,448.60000 AED