1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.ERN
Đổi tiền AED sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.ERN
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Nakfa Eritrea | |
---|---|
1 AED | 4.08397 ERN |
5 AED | 20.41985 ERN |
10 AED | 40.83970 ERN |
20 AED | 81.67940 ERN |
50 AED | 204.19850 ERN |
100 AED | 408.39700 ERN |
250 AED | 1,020.99250 ERN |
500 AED | 2,041.98500 ERN |
1000 AED | 4,083.97000 ERN |
2000 AED | 8,167.94000 ERN |
5000 AED | 20,419.85000 ERN |
10000 AED | 40,839.70000 ERN |
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 ERN | 0.24486 AED |
5 ERN | 1.22430 AED |
10 ERN | 2.44860 AED |
20 ERN | 4.89720 AED |
50 ERN | 12.24300 AED |
100 ERN | 24.48600 AED |
250 ERN | 61.21500 AED |
500 ERN | 122.43000 AED |
1000 ERN | 244.86000 AED |
2000 ERN | 489.72000 AED |
5000 ERN | 1,224.30000 AED |
10000 ERN | 2,448.60000 AED |