Rand Nam Phi sang Colon Costa Rica

Đổi tiền ZAR sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
26.162,80 crc

1,000 ZAR = 26,16 CRC

Mid-market exchange rate at 13:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Colon Costa Rica
1 ZAR26.16280 CRC
5 ZAR130.81400 CRC
10 ZAR261.62800 CRC
20 ZAR523.25600 CRC
50 ZAR1,308.14000 CRC
100 ZAR2,616.28000 CRC
250 ZAR6,540.70000 CRC
500 ZAR13,081.40000 CRC
1000 ZAR26,162.80000 CRC
2000 ZAR52,325.60000 CRC
5000 ZAR130,814.00000 CRC
10000 ZAR261,628.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Rand Nam Phi
1 CRC0.03822 ZAR
5 CRC0.19111 ZAR
10 CRC0.38222 ZAR
20 CRC0.76444 ZAR
50 CRC1.91111 ZAR
100 CRC3.82222 ZAR
250 CRC9.55555 ZAR
500 CRC19.11110 ZAR
1000 CRC38.22220 ZAR
2000 CRC76.44440 ZAR
5000 CRC191.11100 ZAR
10000 CRC382.22200 ZAR