2.000 currency-names.YER sang Bảng Liban

Đổi tiền YER sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 yer
715.204 lbp

﷼1,000 YER = ل.ل.357,6 LBP

Mid-market exchange rate at 20:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Bảng Liban
1 YER357.60200 LBP
5 YER1,788.01000 LBP
10 YER3,576.02000 LBP
20 YER7,152.04000 LBP
50 YER17,880.10000 LBP
100 YER35,760.20000 LBP
250 YER89,400.50000 LBP
500 YER178,801.00000 LBP
1000 YER357,602.00000 LBP
2000 YER715,204.00000 LBP
5000 YER1,788,010.00000 LBP
10000 YER3,576,020.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rial Yemen
1 LBP0.00280 YER
5 LBP0.01398 YER
10 LBP0.02796 YER
20 LBP0.05593 YER
50 LBP0.13982 YER
100 LBP0.27964 YER
250 LBP0.69910 YER
500 LBP1.39820 YER
1000 LBP2.79640 YER
2000 LBP5.59280 YER
5000 LBP13.98200 YER
10000 LBP27.96400 YER