Franc CFP sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền XPF sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
33,67 sar

₣1,000 XPF = SR0,03367 SAR

Mid-market exchange rate at 12:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Riyal Ả Rập Xê Út
1 XPF0.03367 SAR
5 XPF0.16833 SAR
10 XPF0.33666 SAR
20 XPF0.67333 SAR
50 XPF1.68332 SAR
100 XPF3.36663 SAR
250 XPF8.41658 SAR
500 XPF16.83315 SAR
1000 XPF33.66630 SAR
2000 XPF67.33260 SAR
5000 XPF168.33150 SAR
10000 XPF336.66300 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Franc CFP
1 SAR29.70330 XPF
5 SAR148.51650 XPF
10 SAR297.03300 XPF
20 SAR594.06600 XPF
50 SAR1,485.16500 XPF
100 SAR2,970.33000 XPF
250 SAR7,425.82500 XPF
500 SAR14,851.65000 XPF
1000 SAR29,703.30000 XPF
2000 SAR59,406.60000 XPF
5000 SAR148,516.50000 XPF
10000 SAR297,033.00000 XPF