Franc CFP sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền XPF sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
33,37 pen

₣1,000 XPF = S/.0,03337 PEN

Mid-market exchange rate at 02:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Nuevo Sol Peru
1 XPF0.03337 PEN
5 XPF0.16687 PEN
10 XPF0.33373 PEN
20 XPF0.66746 PEN
50 XPF1.66866 PEN
100 XPF3.33731 PEN
250 XPF8.34328 PEN
500 XPF16.68655 PEN
1000 XPF33.37310 PEN
2000 XPF66.74620 PEN
5000 XPF166.86550 PEN
10000 XPF333.73100 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Franc CFP
1 PEN29.96430 XPF
5 PEN149.82150 XPF
10 PEN299.64300 XPF
20 PEN599.28600 XPF
50 PEN1,498.21500 XPF
100 PEN2,996.43000 XPF
250 PEN7,491.07500 XPF
500 PEN14,982.15000 XPF
1000 PEN29,964.30000 XPF
2000 PEN59,928.60000 XPF
5000 PEN149,821.50000 XPF
10000 PEN299,643.00000 XPF