Franc CFP sang Rial Oman

Đổi tiền XPF sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
3,455 omr

₣1,000 XPF = ر.ع.0,003455 OMR

Mid-market exchange rate at 18:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rial Oman
1 XPF0.00345 OMR
5 XPF0.01727 OMR
10 XPF0.03455 OMR
20 XPF0.06910 OMR
50 XPF0.17274 OMR
100 XPF0.34548 OMR
250 XPF0.86370 OMR
500 XPF1.72740 OMR
1000 XPF3.45479 OMR
2000 XPF6.90958 OMR
5000 XPF17.27395 OMR
10000 XPF34.54790 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Franc CFP
1 OMR289.45300 XPF
5 OMR1,447.26500 XPF
10 OMR2,894.53000 XPF
20 OMR5,789.06000 XPF
50 OMR14,472.65000 XPF
100 OMR28,945.30000 XPF
250 OMR72,363.25000 XPF
500 OMR144,726.50000 XPF
1000 OMR289,453.00000 XPF
2000 OMR578,906.00000 XPF
5000 OMR1,447,265.00000 XPF
10000 OMR2,894,530.00000 XPF