500 Franc CFP sang currency-names.ERN

Đổi tiền XPF sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 xpf
67,43 ern

₣1,000 XPF = Nfk0,1349 ERN

Mid-market exchange rate at 20:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Nakfa Eritrea
1 XPF0.13485 ERN
5 XPF0.67426 ERN
10 XPF1.34851 ERN
20 XPF2.69702 ERN
50 XPF6.74255 ERN
100 XPF13.48510 ERN
250 XPF33.71275 ERN
500 XPF67.42550 ERN
1000 XPF134.85100 ERN
2000 XPF269.70200 ERN
5000 XPF674.25500 ERN
10000 XPF1,348.51000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc CFP
1 ERN7.41560 XPF
5 ERN37.07800 XPF
10 ERN74.15600 XPF
20 ERN148.31200 XPF
50 ERN370.78000 XPF
100 ERN741.56000 XPF
250 ERN1,853.90000 XPF
500 ERN3,707.80000 XPF
1000 ERN7,415.60000 XPF
2000 ERN14,831.20000 XPF
5000 ERN37,078.00000 XPF
10000 ERN74,156.00000 XPF