10 Franc CFP sang currency-names.ERN

Đổi tiền XPF sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xpf
1,36 ern

₣1,000 XPF = Nfk0,1361 ERN

Mid-market exchange rate at 05:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Nakfa Eritrea
1 XPF0.13611 ERN
5 XPF0.68054 ERN
10 XPF1.36108 ERN
20 XPF2.72216 ERN
50 XPF6.80540 ERN
100 XPF13.61080 ERN
250 XPF34.02700 ERN
500 XPF68.05400 ERN
1000 XPF136.10800 ERN
2000 XPF272.21600 ERN
5000 XPF680.54000 ERN
10000 XPF1,361.08000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc CFP
1 ERN7.34713 XPF
5 ERN36.73565 XPF
10 ERN73.47130 XPF
20 ERN146.94260 XPF
50 ERN367.35650 XPF
100 ERN734.71300 XPF
250 ERN1,836.78250 XPF
500 ERN3,673.56500 XPF
1000 ERN7,347.13000 XPF
2000 ERN14,694.26000 XPF
5000 ERN36,735.65000 XPF
10000 ERN73,471.30000 XPF