Franc CFP sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền XPF sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
16,40 bam

₣1,000 XPF = KM0,01640 BAM

Mid-market exchange rate at 12:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 XPF0.01640 BAM
5 XPF0.08201 BAM
10 XPF0.16402 BAM
20 XPF0.32804 BAM
50 XPF0.82009 BAM
100 XPF1.64018 BAM
250 XPF4.10045 BAM
500 XPF8.20090 BAM
1000 XPF16.40180 BAM
2000 XPF32.80360 BAM
5000 XPF82.00900 BAM
10000 XPF164.01800 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Franc CFP
1 BAM60.96900 XPF
5 BAM304.84500 XPF
10 BAM609.69000 XPF
20 BAM1,219.38000 XPF
50 BAM3,048.45000 XPF
100 BAM6,096.90000 XPF
250 BAM15,242.25000 XPF
500 BAM30,484.50000 XPF
1000 BAM60,969.00000 XPF
2000 BAM121,938.00000 XPF
5000 BAM304,845.00000 XPF
10000 BAM609,690.00000 XPF