5 Franc CFP sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền XPF sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xpf
0,08 bam

₣1,000 XPF = KM0,01640 BAM

Mid-market exchange rate at 18:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 XPF0.01640 BAM
5 XPF0.08200 BAM
10 XPF0.16400 BAM
20 XPF0.32801 BAM
50 XPF0.82002 BAM
100 XPF1.64004 BAM
250 XPF4.10010 BAM
500 XPF8.20020 BAM
1000 XPF16.40040 BAM
2000 XPF32.80080 BAM
5000 XPF82.00200 BAM
10000 XPF164.00400 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Franc CFP
1 BAM60.97400 XPF
5 BAM304.87000 XPF
10 BAM609.74000 XPF
20 BAM1,219.48000 XPF
50 BAM3,048.70000 XPF
100 BAM6,097.40000 XPF
250 BAM15,243.50000 XPF
500 BAM30,487.00000 XPF
1000 BAM60,974.00000 XPF
2000 BAM121,948.00000 XPF
5000 BAM304,870.00000 XPF
10000 BAM609,740.00000 XPF