Franc CFA Tây Phi sang currency-names.YER

Đổi tiền XOF sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
407,93 yer

CFA1,000 XOF = ﷼0,4079 YER

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rial Yemen
1 XOF0.40793 YER
5 XOF2.03963 YER
10 XOF4.07926 YER
20 XOF8.15852 YER
50 XOF20.39630 YER
100 XOF40.79260 YER
250 XOF101.98150 YER
500 XOF203.96300 YER
1000 XOF407.92600 YER
2000 XOF815.85200 YER
5000 XOF2,039.63000 YER
10000 XOF4,079.26000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Franc CFA Tây Phi
1 YER2.45142 XOF
5 YER12.25710 XOF
10 YER24.51420 XOF
20 YER49.02840 XOF
50 YER122.57100 XOF
100 YER245.14200 XOF
250 YER612.85500 XOF
500 YER1,225.71000 XOF
1000 YER2,451.42000 XOF
2000 YER4,902.84000 XOF
5000 YER12,257.10000 XOF
10000 YER24,514.20000 XOF