Franc CFA Tây Phi sang Peso Argentina

Đổi tiền XOF sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
1.409,41 ars

1,000 XOF = 1,409 ARS

Mid-market exchange rate at 09:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Peso Argentina
1 XOF1.40941 ARS
5 XOF7.04705 ARS
10 XOF14.09410 ARS
20 XOF28.18820 ARS
50 XOF70.47050 ARS
100 XOF140.94100 ARS
250 XOF352.35250 ARS
500 XOF704.70500 ARS
1000 XOF1,409.41000 ARS
2000 XOF2,818.82000 ARS
5000 XOF7,047.05000 ARS
10000 XOF14,094.10000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Franc CFA Tây Phi
1 ARS0.70952 XOF
5 ARS3.54759 XOF
10 ARS7.09518 XOF
20 ARS14.19036 XOF
50 ARS35.47590 XOF
100 ARS70.95180 XOF
250 ARS177.37950 XOF
500 ARS354.75900 XOF
1000 ARS709.51800 XOF
2000 ARS1,419.03600 XOF
5000 ARS3,547.59000 XOF
10000 ARS7,095.18000 XOF