1 Franc CFA Trung Phi sang Franc CFP

Đổi tiền XAF sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xaf
0 xpf

FCFA1,000 XAF = ₣0,1818 XPF

Mid-market exchange rate at 12:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Trung Phi sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XAF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XAF sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Franc CFP
1 XAF0.18180 XPF
5 XAF0.90901 XPF
10 XAF1.81803 XPF
20 XAF3.63606 XPF
50 XAF9.09015 XPF
100 XAF18.18030 XPF
250 XAF45.45075 XPF
500 XAF90.90150 XPF
1000 XAF181.80300 XPF
2000 XAF363.60600 XPF
5000 XAF909.01500 XPF
10000 XAF1,818.03000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc CFA Trung Phi
1 XPF5.50045 XAF
5 XPF27.50225 XAF
10 XPF55.00450 XAF
20 XPF110.00900 XAF
50 XPF275.02250 XAF
100 XPF550.04500 XAF
250 XPF1,375.11250 XAF
500 XPF2,750.22500 XAF
1000 XPF5,500.45000 XAF
2000 XPF11,000.90000 XAF
5000 XPF27,502.25000 XAF
10000 XPF55,004.50000 XAF