Franc CFA Trung Phi sang Shilling Tanzania

Đổi tiền XAF sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xaf
4.189,22 tzs

1,000 XAF = 4,189 TZS

Mid-market exchange rate at 13:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Trung Phi sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XAF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XAF sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Shilling Tanzania
1 XAF4.18922 TZS
5 XAF20.94610 TZS
10 XAF41.89220 TZS
20 XAF83.78440 TZS
50 XAF209.46100 TZS
100 XAF418.92200 TZS
250 XAF1,047.30500 TZS
500 XAF2,094.61000 TZS
1000 XAF4,189.22000 TZS
2000 XAF8,378.44000 TZS
5000 XAF20,946.10000 TZS
10000 XAF41,892.20000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc CFA Trung Phi
1 TZS0.23871 XAF
5 TZS1.19354 XAF
10 TZS2.38708 XAF
20 TZS4.77416 XAF
50 TZS11.93540 XAF
100 TZS23.87080 XAF
250 TZS59.67700 XAF
500 TZS119.35400 XAF
1000 TZS238.70800 XAF
2000 TZS477.41600 XAF
5000 TZS1,193.54000 XAF
10000 TZS2,387.08000 XAF