500 Shilling Tanzania sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền TZS sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 tzs
118 xaf

tzs1,000 TZS = FCFA0,2365 XAF

Mid-market exchange rate at 18:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc CFA Trung Phi
1 TZS0.23648 XAF
5 TZS1.18242 XAF
10 TZS2.36484 XAF
20 TZS4.72968 XAF
50 TZS11.82420 XAF
100 TZS23.64840 XAF
250 TZS59.12100 XAF
500 TZS118.24200 XAF
1000 TZS236.48400 XAF
2000 TZS472.96800 XAF
5000 TZS1,182.42000 XAF
10000 TZS2,364.84000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Shilling Tanzania
1 XAF4.22862 TZS
5 XAF21.14310 TZS
10 XAF42.28620 TZS
20 XAF84.57240 TZS
50 XAF211.43100 TZS
100 XAF422.86200 TZS
250 XAF1,057.15500 TZS
500 XAF2,114.31000 TZS
1000 XAF4,228.62000 TZS
2000 XAF8,457.24000 TZS
5000 XAF21,143.10000 TZS
10000 XAF42,286.20000 TZS