1 nghìn Franc CFA Trung Phi sang Đô-la Úc

Đổi tiền XAF sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xaf
2,52 aud

1,000 XAF = 0,002524 AUD

Mid-market exchange rate at 08:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Trung Phi sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XAF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XAF sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Đô-la Úc
1 XAF0.00252 AUD
5 XAF0.01262 AUD
10 XAF0.02524 AUD
20 XAF0.05048 AUD
50 XAF0.12621 AUD
100 XAF0.25241 AUD
250 XAF0.63103 AUD
500 XAF1.26207 AUD
1000 XAF2.52413 AUD
2000 XAF5.04826 AUD
5000 XAF12.62065 AUD
10000 XAF25.24130 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc CFA Trung Phi
1 AUD396.17600 XAF
5 AUD1,980.88000 XAF
10 AUD3,961.76000 XAF
20 AUD7,923.52000 XAF
50 AUD19,808.80000 XAF
100 AUD39,617.60000 XAF
250 AUD99,044.00000 XAF
500 AUD198,088.00000 XAF
1000 AUD396,176.00000 XAF
2000 AUD792,352.00000 XAF
5000 AUD1,980,880.00000 XAF
10000 AUD3,961,760.00000 XAF