20 Franc CFA Trung Phi sang Đô-la Úc

Đổi tiền XAF sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 xaf
0,05 aud

1,000 XAF = 0,002532 AUD

Mid-market exchange rate at 14:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Trung Phi sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XAF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XAF sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Đô-la Úc
1 XAF0.00253 AUD
5 XAF0.01266 AUD
10 XAF0.02532 AUD
20 XAF0.05063 AUD
50 XAF0.12658 AUD
100 XAF0.25317 AUD
250 XAF0.63292 AUD
500 XAF1.26583 AUD
1000 XAF2.53166 AUD
2000 XAF5.06332 AUD
5000 XAF12.65830 AUD
10000 XAF25.31660 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc CFA Trung Phi
1 AUD394.99800 XAF
5 AUD1,974.99000 XAF
10 AUD3,949.98000 XAF
20 AUD7,899.96000 XAF
50 AUD19,749.90000 XAF
100 AUD39,499.80000 XAF
250 AUD98,749.50000 XAF
500 AUD197,499.00000 XAF
1000 AUD394,998.00000 XAF
2000 AUD789,996.00000 XAF
5000 AUD1,974,990.00000 XAF
10000 AUD3,949,980.00000 XAF